MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/05/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/05/2025
XSVL - Loại vé: 46VL20
Giải ĐB
891923
Giải nhất
71764
Giải nhì
69280
Giải ba
27945
35946
Giải tư
23647
21939
26592
87088
49589
12580
23782
Giải năm
8812
Giải sáu
3170
8912
7298
Giải bảy
018
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
7,820 
8122,8
12,8,923
239
645,6,7
45 
464
470
1,8,9802,1,2,8
9
3,892,8
 
Ngày: 16/05/2025
XSBD - Loại vé: 05K20
Giải ĐB
527732
Giải nhất
60690
Giải nhì
29198
Giải ba
82787
41457
Giải tư
49169
76418
98147
65983
37196
67075
42889
Giải năm
9793
Giải sáu
9754
3242
6001
Giải bảy
565
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
8,901
018
3,42 
8,932
542,7
6,754,7
965,9
4,5,875
1,980,3,7,9
6,890,3,6,8
 
Ngày: 16/05/2025
XSTV - Loại vé: 34TV20
Giải ĐB
627254
Giải nhất
41037
Giải nhì
79820
Giải ba
94234
35348
Giải tư
97695
84401
08568
73804
01601
73031
06404
Giải năm
4116
Giải sáu
5330
9567
3440
Giải bảy
245
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4012,42
02,316
 20,8
 30,1,4,7
02,3,540,5,8
4,954
167,8
3,67 
2,4,68 
 95
 
Ngày: 16/05/2025
2FR-4FR-8FR-15FR-5FR-9FR
Giải ĐB
27987
Giải nhất
50566
Giải nhì
36556
02620
Giải ba
84084
81082
21383
82811
03629
39655
Giải tư
0625
2144
7783
0032
Giải năm
5555
1526
2338
0876
9404
0578
Giải sáu
357
669
682
Giải bảy
99
04
91
52
ChụcSốĐ.Vị
2042
1,911
3,5,8220,5,6,9
8232,8
02,4,844
2,5252,52,6,7
2,5,6,766,9
5,876,8
3,7822,32,4,7
2,6,991,9
 
Ngày: 16/05/2025
XSGL
Giải ĐB
995428
Giải nhất
12884
Giải nhì
74403
Giải ba
70458
84451
Giải tư
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
Giải năm
3601
Giải sáu
1402
6432
3087
Giải bảy
359
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
801,2,3
0,5,91 
0,323,8
0,2,632,6
84 
551,5,6,8
9
3,5,963
87 
2,580,4,7
591,6
 
Ngày: 16/05/2025
XSNT
Giải ĐB
145229
Giải nhất
34998
Giải nhì
77949
Giải ba
43627
64408
Giải tư
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
Giải năm
2660
Giải sáu
8633
8340
0599
Giải bảy
677
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,605,8
111
 27,9
333,7
 40,5,92
0,459
660,6,7
2,3,6,777
0,98 
2,42,5,998,9